(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disturb
B1

disturb

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm phiền quấy rầy làm xáo trộn khuấy động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disturb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm phiền, quấy rầy ai đó đang tham gia vào một hoạt động nào đó.

Definition (English Meaning)

To interrupt or bother (someone) who is engaged in an activity.

Ví dụ Thực tế với 'Disturb'

  • "Please don't disturb me when I'm working."

    "Xin đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc."

  • "The loud music disturbed the neighbours."

    "Tiếng nhạc lớn làm phiền hàng xóm."

  • "I hope I'm not disturbing you."

    "Tôi hy vọng tôi không làm phiền bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disturb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothe(xoa dịu)
calm(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Disturb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Disturb thường mang ý nghĩa làm gián đoạn một cách tiêu cực. Nó có thể ám chỉ việc gây ra sự khó chịu nhỏ hoặc làm gián đoạn nghiêm trọng. So với 'bother' thì 'disturb' có phần trang trọng hơn và thường được dùng trong những tình huống cần lịch sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường ám chỉ việc làm phiền ai đó bằng một điều gì đó. Ví dụ: 'I don't want to disturb you with my problems.' (Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của tôi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disturb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)