geomagnetic storm
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geomagnetic storm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự xáo trộn tạm thời của từ quyển Trái Đất do sóng xung kích gió mặt trời và/hoặc đám mây từ trường tương tác với từ trường Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A temporary disturbance of the Earth's magnetosphere caused by a solar wind shock wave and/or cloud of magnetic field that interacts with the Earth's magnetic field.
Ví dụ Thực tế với 'Geomagnetic storm'
-
"A severe geomagnetic storm can disrupt satellite communications."
"Một cơn bão từ nghiêm trọng có thể làm gián đoạn thông tin liên lạc vệ tinh."
-
"Scientists are studying the impact of geomagnetic storms on the power grid."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của bão từ lên lưới điện."
-
"Geomagnetic storms can cause auroras, also known as the Northern Lights."
"Bão từ có thể gây ra cực quang, còn được gọi là Bắc Cực Quang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Geomagnetic storm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: geomagnetic storm (số ít/số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Geomagnetic storm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một hiện tượng tự nhiên xảy ra khi các hạt năng lượng từ Mặt Trời tác động vào từ quyển Trái Đất, gây ra những thay đổi trong từ trường. Geomagnetic storms có thể gây ra ảnh hưởng đến hệ thống thông tin liên lạc, mạng lưới điện và các thiết bị điện tử khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"caused by" được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của cơn bão từ. Ví dụ: The geomagnetic storm was caused by a solar flare.
"resulting from" cũng được sử dụng để chỉ nguyên nhân, nhưng có thể nhấn mạnh đến quá trình dẫn đến cơn bão. Ví dụ: The power outages were resulting from the geomagnetic storm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Geomagnetic storm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.