(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnifying glass
A2

magnifying glass

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kính lúp kính phóng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnifying glass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thấu kính tạo ra ảnh phóng đại của một vật thể.

Definition (English Meaning)

A lens that produces a magnified image of an object.

Ví dụ Thực tế với 'Magnifying glass'

  • "The detective used a magnifying glass to examine the footprint."

    "Thám tử đã sử dụng kính lúp để xem xét dấu chân."

  • "She used a magnifying glass to read the tiny print."

    "Cô ấy đã dùng kính lúp để đọc dòng chữ in nhỏ xíu."

  • "The jeweler inspected the diamond with a magnifying glass."

    "Người thợ kim hoàn kiểm tra viên kim cương bằng kính lúp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnifying glass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: magnifying glass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Đồ dùng hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Magnifying glass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để quan sát chi tiết nhỏ mà mắt thường khó thấy. Không giống như kính hiển vi (microscope) có độ phóng đại lớn hơn nhiều, kính lúp chỉ phóng đại ở mức độ vừa phải. Thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đọc sách, sửa chữa điện tử, nghiên cứu khoa học cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng để chỉ việc sử dụng kính lúp để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'I examined the coin with a magnifying glass.' (Tôi xem xét đồng xu bằng kính lúp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnifying glass'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective used a magnifying glass, which helped him find a tiny clue, to solve the mystery.
Thám tử đã sử dụng một kính lúp, cái mà đã giúp anh ta tìm thấy một manh mối nhỏ, để giải quyết vụ án.
Phủ định
The magnifying glass, which was not properly cleaned, didn't reveal any clear fingerprints.
Kính lúp, cái mà không được làm sạch đúng cách, đã không cho thấy bất kỳ dấu vân tay rõ ràng nào.
Nghi vấn
Is that the magnifying glass, which you used to examine the ancient coin, that you were talking about?
Đó có phải là kính lúp, cái mà bạn đã sử dụng để kiểm tra đồng xu cổ, mà bạn đã nói tới không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses her magnifying glass to read the tiny print.
Cô ấy sử dụng kính lúp của mình để đọc chữ in nhỏ.
Phủ định
They don't need their magnifying glass because the letters are big enough.
Họ không cần kính lúp vì các chữ cái đủ lớn.
Nghi vấn
Does he know where his magnifying glass is?
Anh ấy có biết kính lúp của anh ấy ở đâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)