magnifying glass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnifying glass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thấu kính tạo ra ảnh phóng đại của một vật thể.
Ví dụ Thực tế với 'Magnifying glass'
-
"The detective used a magnifying glass to examine the footprint."
"Thám tử đã sử dụng kính lúp để xem xét dấu chân."
-
"She used a magnifying glass to read the tiny print."
"Cô ấy đã dùng kính lúp để đọc dòng chữ in nhỏ xíu."
-
"The jeweler inspected the diamond with a magnifying glass."
"Người thợ kim hoàn kiểm tra viên kim cương bằng kính lúp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnifying glass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: magnifying glass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnifying glass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để quan sát chi tiết nhỏ mà mắt thường khó thấy. Không giống như kính hiển vi (microscope) có độ phóng đại lớn hơn nhiều, kính lúp chỉ phóng đại ở mức độ vừa phải. Thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đọc sách, sửa chữa điện tử, nghiên cứu khoa học cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng để chỉ việc sử dụng kính lúp để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'I examined the coin with a magnifying glass.' (Tôi xem xét đồng xu bằng kính lúp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnifying glass'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective used a magnifying glass, which helped him find a tiny clue, to solve the mystery.
|
Thám tử đã sử dụng một kính lúp, cái mà đã giúp anh ta tìm thấy một manh mối nhỏ, để giải quyết vụ án. |
| Phủ định |
The magnifying glass, which was not properly cleaned, didn't reveal any clear fingerprints.
|
Kính lúp, cái mà không được làm sạch đúng cách, đã không cho thấy bất kỳ dấu vân tay rõ ràng nào. |
| Nghi vấn |
Is that the magnifying glass, which you used to examine the ancient coin, that you were talking about?
|
Đó có phải là kính lúp, cái mà bạn đã sử dụng để kiểm tra đồng xu cổ, mà bạn đã nói tới không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses her magnifying glass to read the tiny print.
|
Cô ấy sử dụng kính lúp của mình để đọc chữ in nhỏ. |
| Phủ định |
They don't need their magnifying glass because the letters are big enough.
|
Họ không cần kính lúp vì các chữ cái đủ lớn. |
| Nghi vấn |
Does he know where his magnifying glass is?
|
Anh ấy có biết kính lúp của anh ấy ở đâu không? |