(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magnitude of effect
C1

magnitude of effect

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

độ lớn của ảnh hưởng mức độ ảnh hưởng cường độ tác động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnitude of effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ lớn của ảnh hưởng, chỉ mức độ tác động hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó, đặc biệt là ảnh hưởng của một biến số lên kết quả trong nghiên cứu hoặc phân tích thống kê.

Definition (English Meaning)

The relative size of the impact or importance of something, particularly a variable on an outcome in research or statistical analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Magnitude of effect'

  • "The magnitude of effect was small, suggesting the intervention had little practical impact."

    "Độ lớn của ảnh hưởng là nhỏ, cho thấy sự can thiệp có ít tác động thực tế."

  • "The researchers calculated the magnitude of effect to determine the clinical relevance of their findings."

    "Các nhà nghiên cứu đã tính toán độ lớn của ảnh hưởng để xác định mức độ liên quan lâm sàng của những phát hiện của họ."

  • "Even though the results were statistically significant, the magnitude of effect was so small that it was not considered practically important."

    "Mặc dù kết quả có ý nghĩa thống kê, nhưng độ lớn của ảnh hưởng quá nhỏ nên nó không được coi là quan trọng trên thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magnitude of effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

negligible effect(hiệu ứng không đáng kể)
minimal impact(tác động tối thiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Nghiên cứu khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Magnitude of effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và thống kê để mô tả tầm quan trọng thực tế của một hiệu ứng, vượt ra ngoài ý nghĩa thống kê đơn thuần. Nó giúp đánh giá xem một hiệu ứng có đáng kể về mặt thực tế hay không, ngay cả khi nó có ý nghĩa thống kê. Ví dụ, một thuốc có thể có 'magnitude of effect' nhỏ nếu chỉ làm giảm triệu chứng một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan, trong trường hợp này là 'độ lớn của' hiệu ứng. Nó thiết lập mối liên kết giữa 'magnitude' (độ lớn) và 'effect' (hiệu ứng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnitude of effect'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magnitude of effect observed in this study was statistically significant.
Độ lớn của hiệu ứng quan sát được trong nghiên cứu này có ý nghĩa thống kê.
Phủ định
The researchers did not find a significant magnitude of effect in their experiment.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy độ lớn hiệu ứng đáng kể nào trong thí nghiệm của họ.
Nghi vấn
What is the magnitude of effect that we can expect from this intervention?
Độ lớn hiệu ứng mà chúng ta có thể mong đợi từ sự can thiệp này là gì?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magnitude of effect in this study is as significant as in the previous research.
Độ lớn của hiệu ứng trong nghiên cứu này lớn ngang bằng như trong nghiên cứu trước.
Phủ định
The magnitude of the effect isn't less significant than we anticipated.
Độ lớn của hiệu ứng không kém quan trọng hơn so với dự đoán của chúng tôi.
Nghi vấn
Is the magnitude of the effect more pronounced in urban areas than in rural areas?
Liệu độ lớn của hiệu ứng có rõ rệt hơn ở khu vực thành thị so với khu vực nông thôn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)