impact size
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impact size'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo thống kê về độ lớn của sự khác biệt giữa hai hay nhiều nhóm, hoặc độ mạnh của mối quan hệ giữa hai hay nhiều biến số.
Definition (English Meaning)
A statistical measure of the magnitude of the difference between two or more groups or the strength of a relationship between two or more variables.
Ví dụ Thực tế với 'Impact size'
-
"The impact size of the new drug on reducing blood pressure was clinically significant."
"Cỡ ảnh hưởng của loại thuốc mới đối với việc giảm huyết áp có ý nghĩa lâm sàng."
-
"The study found a large impact size, indicating a substantial effect of the intervention."
"Nghiên cứu tìm thấy một cỡ ảnh hưởng lớn, cho thấy một tác động đáng kể của sự can thiệp."
-
"Reporting impact size is crucial for interpreting the practical importance of research findings."
"Báo cáo cỡ ảnh hưởng là rất quan trọng để giải thích tầm quan trọng thực tế của các phát hiện nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impact size'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impact size
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impact size'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Impact size là một chỉ số quan trọng để đánh giá ý nghĩa thực tiễn của một kết quả nghiên cứu. Nó cho biết mức độ ảnh hưởng của một can thiệp hoặc một biến độc lập lên biến phụ thuộc, không chỉ đơn thuần là kết quả đó có ý nghĩa thống kê hay không. Khác với p-value chỉ cho biết khả năng kết quả quan sát được là do ngẫu nhiên, impact size cho biết sự khác biệt thực sự lớn đến mức nào. Các loại impact size phổ biến bao gồm Cohen's d (cho sự khác biệt giữa hai nhóm) và Pearson's r (cho mối tương quan giữa hai biến).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Impact size *of*’ thường được sử dụng để nói về impact size của một kết quả cụ thể, ví dụ: 'the impact size of the treatment'. 'Impact size *on*' có thể được sử dụng khi nói về tác động của một biến số lên impact size, ví dụ: 'the effect of sample size on impact size'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impact size'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.