(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ envelope
A2

envelope

noun

Nghĩa tiếng Việt

phong bì bao thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envelope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong bì, bao thư, vỏ bao, vật dùng để đựng thư từ, tài liệu.

Definition (English Meaning)

A flat, usually paper, container with a sealable flap, used to enclose a letter or document.

Ví dụ Thực tế với 'Envelope'

  • "I put the letter in an envelope and mailed it."

    "Tôi cho lá thư vào phong bì và gửi đi."

  • "The invitation arrived in a beautiful envelope."

    "Lời mời đến trong một phong bì rất đẹp."

  • "He addressed the envelope and put a stamp on it."

    "Anh ấy viết địa chỉ lên phong bì và dán tem lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Envelope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: envelope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng phẩm Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Envelope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Envelope thường được làm bằng giấy, có nhiều kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Nó được dùng để bảo vệ thư từ, tài liệu trong quá trình vận chuyển và gửi đi. Envelope nhấn mạnh vào tính bảo vệ và riêng tư của nội dung bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

- 'in an envelope': Đặt cái gì đó vào trong phong bì (chỉ vị trí bên trong).
- 'on the envelope': Trên phong bì (chỉ vị trí trên bề mặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Envelope'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mailed the letter in an envelope, didn't she?
Cô ấy đã gửi lá thư trong một phong bì, phải không?
Phủ định
You haven't seen the envelope, have you?
Bạn chưa nhìn thấy cái phong bì, phải không?
Nghi vấn
There's an envelope on the table, isn't there?
Có một cái phong bì trên bàn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)