envelope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Envelope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong bì, bao thư, vỏ bao, vật dùng để đựng thư từ, tài liệu.
Definition (English Meaning)
A flat, usually paper, container with a sealable flap, used to enclose a letter or document.
Ví dụ Thực tế với 'Envelope'
-
"I put the letter in an envelope and mailed it."
"Tôi cho lá thư vào phong bì và gửi đi."
-
"The invitation arrived in a beautiful envelope."
"Lời mời đến trong một phong bì rất đẹp."
-
"He addressed the envelope and put a stamp on it."
"Anh ấy viết địa chỉ lên phong bì và dán tem lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Envelope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: envelope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Envelope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Envelope thường được làm bằng giấy, có nhiều kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Nó được dùng để bảo vệ thư từ, tài liệu trong quá trình vận chuyển và gửi đi. Envelope nhấn mạnh vào tính bảo vệ và riêng tư của nội dung bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in an envelope': Đặt cái gì đó vào trong phong bì (chỉ vị trí bên trong).
- 'on the envelope': Trên phong bì (chỉ vị trí trên bề mặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Envelope'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She mailed the letter in an envelope, didn't she?
|
Cô ấy đã gửi lá thư trong một phong bì, phải không? |
| Phủ định |
You haven't seen the envelope, have you?
|
Bạn chưa nhìn thấy cái phong bì, phải không? |
| Nghi vấn |
There's an envelope on the table, isn't there?
|
Có một cái phong bì trên bàn, phải không? |