(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ packaging cost
B1

packaging cost

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí đóng gói giá thành đóng gói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packaging cost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc đóng gói hàng hóa hoặc sản phẩm.

Definition (English Meaning)

The expenses involved in packaging goods or products.

Ví dụ Thực tế với 'Packaging cost'

  • "The packaging cost represents a significant portion of the total production cost."

    "Chi phí đóng gói chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí sản xuất."

  • "We need to find ways to reduce our packaging costs."

    "Chúng ta cần tìm cách để giảm chi phí đóng gói."

  • "The packaging cost has increased due to rising material prices."

    "Chi phí đóng gói đã tăng lên do giá nguyên vật liệu tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Packaging cost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: packaging cost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Packaging cost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'packaging cost' đề cập đến tất cả các chi phí liên quan đến quá trình đóng gói, bao gồm vật liệu đóng gói (carton, hộp, túi, băng dính,...), nhân công, máy móc đóng gói, thiết kế bao bì, và chi phí lưu kho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'Cost of packaging' (chi phí của việc đóng gói); 'Reduction in packaging cost' (giảm chi phí đóng gói); 'Packaging cost for product X' (chi phí đóng gói cho sản phẩm X)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Packaging cost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)