packaging cost
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packaging cost'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi phí liên quan đến việc đóng gói hàng hóa hoặc sản phẩm.
Ví dụ Thực tế với 'Packaging cost'
-
"The packaging cost represents a significant portion of the total production cost."
"Chi phí đóng gói chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí sản xuất."
-
"We need to find ways to reduce our packaging costs."
"Chúng ta cần tìm cách để giảm chi phí đóng gói."
-
"The packaging cost has increased due to rising material prices."
"Chi phí đóng gói đã tăng lên do giá nguyên vật liệu tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Packaging cost'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: packaging cost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Packaging cost'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'packaging cost' đề cập đến tất cả các chi phí liên quan đến quá trình đóng gói, bao gồm vật liệu đóng gói (carton, hộp, túi, băng dính,...), nhân công, máy móc đóng gói, thiết kế bao bì, và chi phí lưu kho.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cost of packaging' (chi phí của việc đóng gói); 'Reduction in packaging cost' (giảm chi phí đóng gói); 'Packaging cost for product X' (chi phí đóng gói cho sản phẩm X)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Packaging cost'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.