(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handling fee
B1

handling fee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí xử lý phí bốc xếp phí quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handling fee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản phí cho công việc đóng gói, xử lý và gửi hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A charge for the work of packaging, processing, and sending goods.

Ví dụ Thực tế với 'Handling fee'

  • "The handling fee covers the cost of packaging and labor."

    "Phí xử lý bao gồm chi phí đóng gói và nhân công."

  • "A handling fee of $5 will be added to your order."

    "Một khoản phí xử lý $5 sẽ được thêm vào đơn hàng của bạn."

  • "The handling fee is non-refundable."

    "Phí xử lý không được hoàn lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handling fee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: handling fee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shipping fee(phí vận chuyển)
delivery charge(phí giao hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Handling fee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Handling fee" thường bao gồm các chi phí liên quan đến việc xử lý đơn hàng, đóng gói sản phẩm, và chuẩn bị cho việc vận chuyển. Nó khác với phí vận chuyển (shipping fee) vốn chỉ bao gồm chi phí vận chuyển thực tế. Đôi khi, handling fee có thể bao gồm cả chi phí bảo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường đi với 'for' để chỉ mục đích của phí. Ví dụ: 'handling fee for processing orders'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handling fee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)