main
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chính, chủ yếu, quan trọng nhất.
Definition (English Meaning)
chief in size or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Main'
-
"The main reason I came here was to see you."
"Lý do chính tôi đến đây là để gặp bạn."
-
"The main course was delicious."
"Món chính rất ngon."
-
"The main road is closed due to an accident."
"Con đường chính bị đóng cửa do tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Main'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: main
- Adjective: main
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Main'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'main' thường được sử dụng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, cần thiết nhất, hoặc lớn nhất trong một nhóm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng và sự ưu tiên. So với 'chief', 'main' có thể ám chỉ quy mô lớn hơn, trong khi 'chief' thường đề cập đến vị trí hoặc quyền lực cao nhất. 'Principal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là trong giáo dục hoặc tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'main in' có nghĩa là 'chính trong, chủ yếu trong'. Ví dụ: 'His main interest is in history.' (Mối quan tâm chính của anh ấy là lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Main'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main goal is to improve my English.
|
Mục tiêu chính là cải thiện tiếng Anh của tôi. |
| Phủ định |
The main thing is not to give up.
|
Điều quan trọng nhất là không bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
What do you want the main ingredient to be?
|
Bạn muốn thành phần chính là gì? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main reason for the delay was the weather.
|
Lý do chính cho sự chậm trễ là thời tiết. |
| Phủ định |
Isn't the main road closed for construction?
|
Không phải con đường chính bị đóng cửa để xây dựng sao? |
| Nghi vấn |
Is the main course ready to be served?
|
Món chính đã sẵn sàng để phục vụ chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The main road used to be a quiet country lane.
|
Con đường chính từng là một con đường quê yên tĩnh. |
| Phủ định |
She didn't use to take the main entrance; she always used the side door.
|
Cô ấy đã không quen đi vào bằng cổng chính; cô ấy luôn sử dụng cửa bên. |
| Nghi vấn |
Did they use to have the main office in this building?
|
Có phải họ từng có văn phòng chính trong tòa nhà này không? |