maldevelopment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maldevelopment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát triển sai lệch, không đầy đủ; sự tăng trưởng hoặc hình thành bất thường hoặc không đều đặn.
Definition (English Meaning)
Faulty or inadequate development; abnormal or irregular growth or formation.
Ví dụ Thực tế với 'Maldevelopment'
-
"The maldevelopment of the city's infrastructure has led to significant problems."
"Sự phát triển sai lệch của cơ sở hạ tầng thành phố đã dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng."
-
"Researchers are studying the causes of brain maldevelopment in infants."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nguyên nhân gây ra sự phát triển sai lệch của não bộ ở trẻ sơ sinh."
-
"The maldevelopment of the financial sector contributed to the economic crisis."
"Sự phát triển sai lệch của lĩnh vực tài chính đã góp phần vào cuộc khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maldevelopment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maldevelopment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maldevelopment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề trong quá trình phát triển của cơ thể (ví dụ: dị tật bẩm sinh), xã hội (ví dụ: sự phát triển kinh tế không cân bằng), hoặc tâm lý (ví dụ: sự phát triển cảm xúc lệch lạc). Nó nhấn mạnh đến sự sai lệch so với quá trình phát triển bình thường và mong muốn. Khác với 'underdevelopment' (chậm phát triển), 'maldevelopment' ám chỉ một sự phát triển đi sai hướng hơn là chỉ thiếu hụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Maldevelopment of' thường đi kèm với một bộ phận cơ thể, hệ thống, hoặc lĩnh vực cụ thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'maldevelopment of the heart'. 'Maldevelopment in' thường được dùng để chỉ một bối cảnh rộng hơn, ví dụ, 'maldevelopment in urban planning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maldevelopment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.