(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maldevelopment
C1

maldevelopment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển sai lệch sự phát triển bất thường sự phát triển không hoàn thiện dị tật phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maldevelopment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển sai lệch, không đầy đủ; sự tăng trưởng hoặc hình thành bất thường hoặc không đều đặn.

Definition (English Meaning)

Faulty or inadequate development; abnormal or irregular growth or formation.

Ví dụ Thực tế với 'Maldevelopment'

  • "The maldevelopment of the city's infrastructure has led to significant problems."

    "Sự phát triển sai lệch của cơ sở hạ tầng thành phố đã dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng."

  • "Researchers are studying the causes of brain maldevelopment in infants."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nguyên nhân gây ra sự phát triển sai lệch của não bộ ở trẻ sơ sinh."

  • "The maldevelopment of the financial sector contributed to the economic crisis."

    "Sự phát triển sai lệch của lĩnh vực tài chính đã góp phần vào cuộc khủng hoảng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maldevelopment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maldevelopment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normal development(sự phát triển bình thường)
healthy growth(sự tăng trưởng khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển học Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Maldevelopment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề trong quá trình phát triển của cơ thể (ví dụ: dị tật bẩm sinh), xã hội (ví dụ: sự phát triển kinh tế không cân bằng), hoặc tâm lý (ví dụ: sự phát triển cảm xúc lệch lạc). Nó nhấn mạnh đến sự sai lệch so với quá trình phát triển bình thường và mong muốn. Khác với 'underdevelopment' (chậm phát triển), 'maldevelopment' ám chỉ một sự phát triển đi sai hướng hơn là chỉ thiếu hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Maldevelopment of' thường đi kèm với một bộ phận cơ thể, hệ thống, hoặc lĩnh vực cụ thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'maldevelopment of the heart'. 'Maldevelopment in' thường được dùng để chỉ một bối cảnh rộng hơn, ví dụ, 'maldevelopment in urban planning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maldevelopment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)