malfunctioning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malfunctioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoạt động đúng cách, bị trục trặc.
Definition (English Meaning)
Not functioning properly.
Ví dụ Thực tế với 'Malfunctioning'
-
"The malfunctioning elevator was taken out of service for repairs."
"Thang máy bị trục trặc đã phải ngừng hoạt động để sửa chữa."
-
"A malfunctioning brake light can be dangerous."
"Đèn phanh bị trục trặc có thể gây nguy hiểm."
-
"The engineers are trying to identify the cause of the malfunctioning equipment."
"Các kỹ sư đang cố gắng xác định nguyên nhân gây ra thiết bị bị trục trặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malfunctioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malfunction
- Verb: malfunction
- Adjective: malfunctioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malfunctioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'malfunctioning' thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống đang gặp vấn đề và không hoạt động như bình thường. Nó nhấn mạnh sự cố hoặc lỗi kỹ thuật khiến cho chức năng bị gián đoạn hoặc không hoàn thiện. Khác với 'broken' (hỏng), 'malfunctioning' ngụ ý rằng vấn đề có thể không phải là hỏng hoàn toàn mà chỉ là hoạt động không đúng cách. So sánh với 'faulty' (có lỗi), 'malfunctioning' thường ám chỉ một sự cố tạm thời hoặc không rõ nguyên nhân hơn là một lỗi thiết kế hoặc sản xuất cố hữu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malfunctioning'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding malfunctioning equipment is crucial for workplace safety.
|
Tránh sử dụng thiết bị bị trục trặc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
I don't mind troubleshooting a malfunction if it's a quick fix.
|
Tôi không ngại khắc phục sự cố nếu nó chỉ là một sửa chữa nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Is reporting malfunctioning software a regular part of your job?
|
Báo cáo phần mềm bị trục trặc có phải là một phần công việc thường xuyên của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh dear, the equipment is malfunctioning!
|
Ôi trời, thiết bị đang bị trục trặc! |
| Phủ định |
Well, the system isn't malfunctioning, luckily.
|
Chà, may mắn thay, hệ thống không bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Hey, is the engine malfunctioning again?
|
Này, động cơ lại bị trục trặc à? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A malfunction in the system caused the entire network to shut down.
|
Một sự cố trong hệ thống đã khiến toàn bộ mạng bị tắt. |
| Phủ định |
There isn't a malfunction reported in any of the critical systems.
|
Không có sự cố nào được báo cáo trong bất kỳ hệ thống quan trọng nào. |
| Nghi vấn |
Is a malfunction the likely cause of the equipment failure?
|
Liệu một sự cố có phải là nguyên nhân có khả năng gây ra hỏng hóc thiết bị? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the machine was malfunctioning.
|
Cô ấy nói rằng cái máy đang bị trục trặc. |
| Phủ định |
He told me that the device did not malfunction during the test.
|
Anh ấy nói với tôi rằng thiết bị không bị trục trặc trong quá trình kiểm tra. |
| Nghi vấn |
She asked if the system had malfunctioned earlier that day.
|
Cô ấy hỏi liệu hệ thống có bị trục trặc trước đó trong ngày hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine has been malfunctioning since yesterday, causing delays in production.
|
Cái máy đã bị trục trặc từ hôm qua, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất. |
| Phủ định |
The system hasn't been malfunctioning lately, so we haven't needed to call the technician.
|
Hệ thống gần đây không bị trục trặc, vì vậy chúng tôi không cần gọi kỹ thuật viên. |
| Nghi vấn |
Has the security camera been malfunctioning all morning?
|
Camera an ninh có bị trục trặc cả buổi sáng không? |