malicious act
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malicious act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động cố ý được thiết kế để gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
An intentional action designed to cause harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Malicious act'
-
"The company considered the employee's data breach a malicious act and filed a lawsuit."
"Công ty coi việc vi phạm dữ liệu của nhân viên là một hành động ác ý và đã đệ đơn kiện."
-
"The investigation revealed that the fire was not accidental, but a malicious act."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng vụ hỏa hoạn không phải là tai nạn, mà là một hành động ác ý."
-
"Spreading rumors with the intent to damage someone's reputation is considered a malicious act."
"Việc lan truyền tin đồn với ý định làm tổn hại danh tiếng của ai đó được coi là một hành động ác ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malicious act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: malicious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malicious act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nhấn mạnh yếu tố cố ý gây hại. Khác với 'negligent act' (hành động sơ suất), 'malicious act' bao hàm ý định xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malicious act'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.