(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malicious act
C1

malicious act

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành động ác ý hành vi ác độc hành động cố ý gây hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malicious act'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động cố ý được thiết kế để gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.

Definition (English Meaning)

An intentional action designed to cause harm or damage.

Ví dụ Thực tế với 'Malicious act'

  • "The company considered the employee's data breach a malicious act and filed a lawsuit."

    "Công ty coi việc vi phạm dữ liệu của nhân viên là một hành động ác ý và đã đệ đơn kiện."

  • "The investigation revealed that the fire was not accidental, but a malicious act."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng vụ hỏa hoạn không phải là tai nạn, mà là một hành động ác ý."

  • "Spreading rumors with the intent to damage someone's reputation is considered a malicious act."

    "Việc lan truyền tin đồn với ý định làm tổn hại danh tiếng của ai đó được coi là một hành động ác ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malicious act'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

benevolent act(hành động nhân ái)
altruistic deed(hành động vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Malicious act'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nhấn mạnh yếu tố cố ý gây hại. Khác với 'negligent act' (hành động sơ suất), 'malicious act' bao hàm ý định xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malicious act'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)