malevolent action
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malevolent action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác cho người khác; độc ác, hiểm độc.
Definition (English Meaning)
Having or showing a wish to do evil to others.
Ví dụ Thực tế với 'Malevolent action'
-
"The old witch cast a malevolent spell on the village."
"Mụ phù thủy già yểm một lời nguyền độc ác lên ngôi làng."
-
"The dictator was known for his malevolent actions against his own people."
"Nhà độc tài nổi tiếng với những hành động độc ác chống lại chính người dân của mình."
-
"She couldn't understand the malevolent intention behind his seemingly innocent question."
"Cô ấy không thể hiểu được ý định độc ác đằng sau câu hỏi có vẻ vô tội của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malevolent action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malevolence
- Adjective: malevolent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malevolent action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'malevolent' thường được dùng để mô tả ý định, hành vi, hoặc bản chất có khuynh hướng gây hại, khác với 'evil' là một khái niệm rộng hơn về sự xấu xa. 'Malevolent' nhấn mạnh động cơ và ý định xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malevolent action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.