(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malevolent action
C1

malevolent action

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

hành động độc ác hành động hiểm độc hành động tàn ác hành động ác ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malevolent action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện mong muốn làm điều ác cho người khác; độc ác, hiểm độc.

Definition (English Meaning)

Having or showing a wish to do evil to others.

Ví dụ Thực tế với 'Malevolent action'

  • "The old witch cast a malevolent spell on the village."

    "Mụ phù thủy già yểm một lời nguyền độc ác lên ngôi làng."

  • "The dictator was known for his malevolent actions against his own people."

    "Nhà độc tài nổi tiếng với những hành động độc ác chống lại chính người dân của mình."

  • "She couldn't understand the malevolent intention behind his seemingly innocent question."

    "Cô ấy không thể hiểu được ý định độc ác đằng sau câu hỏi có vẻ vô tội của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malevolent action'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

malicious(độc hại, hiểm ác)
evil(xấu xa, ác độc)
spiteful(hằn học, đầy thù hận)
vicious(đồi bại, tàn ác)

Trái nghĩa (Antonyms)

benevolent(nhân từ, từ thiện)
kind(tốt bụng)
compassionate(trắc ẩn, thương cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/ Tâm lý học/ Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Malevolent action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'malevolent' thường được dùng để mô tả ý định, hành vi, hoặc bản chất có khuynh hướng gây hại, khác với 'evil' là một khái niệm rộng hơn về sự xấu xa. 'Malevolent' nhấn mạnh động cơ và ý định xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malevolent action'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)