benevolent act
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benevolent act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc việc làm thể hiện sự tử tế và mong muốn làm điều tốt cho người khác.
Definition (English Meaning)
A deed or action characterized by kindness and a desire to do good for others.
Ví dụ Thực tế với 'Benevolent act'
-
"Donating to the homeless shelter was a benevolent act."
"Quyên góp cho nơi trú ẩn của người vô gia cư là một hành động nhân ái."
-
"Helping an elderly person cross the street is a small but benevolent act."
"Giúp một người lớn tuổi qua đường là một hành động nhỏ nhưng đầy lòng tốt."
-
"The company's donation to the local school was a benevolent act of corporate social responsibility."
"Sự quyên góp của công ty cho trường học địa phương là một hành động nhân ái thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benevolent act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benevolence
- Adjective: benevolent
- Adverb: benevolently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benevolent act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những hành động mang tính chất nhân đạo, từ thiện, hoặc thể hiện lòng tốt một cách rõ ràng và có ý thức. 'Benevolent act' nhấn mạnh vào hành động cụ thể, trong khi 'benevolence' chỉ phẩm chất hoặc khuynh hướng chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Benevolent act of' chỉ rõ nguồn gốc hoặc bản chất của hành động tử tế. Ví dụ: 'a benevolent act of charity'. 'Benevolent act towards' chỉ rõ đối tượng nhận được hành động tử tế. Ví dụ: 'a benevolent act towards the poor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benevolent act'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.