(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal occlusion
C1

normal occlusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khớp cắn bình thường sự khớp cắn bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal occlusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khớp cắn bình thường, là sự tương quan đúng đắn giữa răng hàm trên và răng hàm dưới khi hàm đóng lại.

Definition (English Meaning)

The correct alignment of the upper and lower teeth when the jaws are closed.

Ví dụ Thực tế với 'Normal occlusion'

  • "The orthodontist determined that the patient had normal occlusion."

    "Bác sĩ chỉnh nha xác định rằng bệnh nhân có khớp cắn bình thường."

  • "Achieving normal occlusion is a primary goal of orthodontic treatment."

    "Đạt được khớp cắn bình thường là mục tiêu chính của điều trị chỉnh nha."

  • "The study investigated the prevalence of normal occlusion in children."

    "Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ khớp cắn bình thường ở trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal occlusion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

overbite(khớp cắn sâu)
underbite(khớp cắn ngược)
crossbite(khớp cắn chéo) open bite(khớp cắn hở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Normal occlusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này rất quan trọng trong nha khoa để đánh giá và điều trị các vấn đề về khớp cắn. Nó không chỉ đơn thuần là sự tiếp xúc giữa răng mà còn liên quan đến vị trí của răng trong cung hàm, sự tương quan giữa các cung hàm và chức năng của hệ thống nhai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến: 'normal occlusion of teeth' (khớp cắn bình thường của răng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal occlusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)