normal occlusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal occlusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khớp cắn bình thường, là sự tương quan đúng đắn giữa răng hàm trên và răng hàm dưới khi hàm đóng lại.
Definition (English Meaning)
The correct alignment of the upper and lower teeth when the jaws are closed.
Ví dụ Thực tế với 'Normal occlusion'
-
"The orthodontist determined that the patient had normal occlusion."
"Bác sĩ chỉnh nha xác định rằng bệnh nhân có khớp cắn bình thường."
-
"Achieving normal occlusion is a primary goal of orthodontic treatment."
"Đạt được khớp cắn bình thường là mục tiêu chính của điều trị chỉnh nha."
-
"The study investigated the prevalence of normal occlusion in children."
"Nghiên cứu đã điều tra tỷ lệ khớp cắn bình thường ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal occlusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occlusion
- Adjective: normal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal occlusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này rất quan trọng trong nha khoa để đánh giá và điều trị các vấn đề về khớp cắn. Nó không chỉ đơn thuần là sự tiếp xúc giữa răng mà còn liên quan đến vị trí của răng trong cung hàm, sự tương quan giữa các cung hàm và chức năng của hệ thống nhai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến: 'normal occlusion of teeth' (khớp cắn bình thường của răng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal occlusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.