(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ managed
B1

managed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã quản lý đã điều hành đã xoay sở được quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'manage'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of manage.

Ví dụ Thực tế với 'Managed'

  • "She managed to finish the project on time."

    "Cô ấy đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "The crisis was badly managed."

    "Cuộc khủng hoảng đã được quản lý một cách tồi tệ."

  • "He managed a smile."

    "Anh ấy cố gắng gượng cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Managed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Managed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ được sử dụng để diễn tả một hành động quản lý, điều hành, xoay sở, hoặc thành công trong việc đạt được điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Khi 'managed' theo sau bởi 'to', thường diễn tả việc xoay sở hoặc thành công trong việc làm điều gì đó. Ví dụ: 'managed to escape'. Khi đi với 'with', thường liên quan đến cách ai đó đối phó hoặc xử lý một tình huống. Ví dụ: 'managed well with limited resources'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Managed'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had managed to finish the project on time.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã xoay sở hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
He told me that he hadn't managed to get tickets to the concert.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thể mua được vé xem buổi hòa nhạc.
Nghi vấn
She asked if I had managed to find a new job.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã tìm được một công việc mới hay chưa.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to manage the team before she got promoted.
Cô ấy đã từng quản lý đội trước khi cô ấy được thăng chức.
Phủ định
He didn't use to manage his time effectively when he was a student.
Anh ấy đã không quản lý thời gian hiệu quả khi còn là sinh viên.
Nghi vấn
Did you use to manage the budget for the project?
Bạn đã từng quản lý ngân sách cho dự án này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)