mismanaged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismanaged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị quản lý tồi hoặc thiếu năng lực.
Definition (English Meaning)
Badly or incompetently managed.
Ví dụ Thực tế với 'Mismanaged'
-
"The company was heavily mismanaged, leading to significant financial losses."
"Công ty đã bị quản lý vô cùng tồi tệ, dẫn đến những thua lỗ tài chính đáng kể."
-
"The project was mismanaged from the start, resulting in delays and budget overruns."
"Dự án đã bị quản lý tồi tệ ngay từ đầu, dẫn đến sự chậm trễ và vượt quá ngân sách."
-
"A mismanaged economy can lead to social unrest."
"Một nền kinh tế bị quản lý kém có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mismanaged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mismanage
- Adjective: mismanaged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mismanaged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mismanaged' thường được dùng để mô tả các tổ chức, dự án, hoặc tình huống mà việc quản lý yếu kém đã dẫn đến các vấn đề hoặc thất bại. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả và khả năng trong quá trình quản lý. Khác với 'poorly managed' có thể chỉ đơn giản là quản lý không tốt, 'mismanaged' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự sai lầm, cẩu thả hoặc thậm chí là tham nhũng trong quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismanaged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.