pedicure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedicure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liệu pháp thẩm mỹ cho bàn chân và móng chân, bao gồm ngâm chân, loại bỏ da chết, cắt tỉa và tạo hình móng chân, và thường bao gồm sơn móng.
Definition (English Meaning)
A cosmetic treatment of the feet and toenails, involving soaking the feet, removing dead skin, clipping and shaping the toenails, and often including painting the nails.
Ví dụ Thực tế với 'Pedicure'
-
"She gets a pedicure every month to keep her feet looking beautiful."
"Cô ấy đi làm pedicure mỗi tháng để giữ cho đôi chân trông đẹp."
-
"The salon offers a variety of pedicures, from basic to deluxe."
"Salon cung cấp nhiều loại pedicure, từ cơ bản đến cao cấp."
-
"He surprised her with a gift certificate for a pedicure and massage."
"Anh ấy làm cô ấy ngạc nhiên với một phiếu quà tặng cho dịch vụ pedicure và mát-xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedicure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pedicure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedicure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pedicure tập trung vào việc chăm sóc thẩm mỹ và sức khỏe của bàn chân và móng chân. Nó khác với 'podiatry' (chăm sóc bàn chân y tế) mặc dù cả hai đều liên quan đến việc chăm sóc bàn chân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pedicure for’: chỉ mục đích của việc thực hiện pedicure (ví dụ: pedicure for cracked heels). ‘Pedicure at’: chỉ địa điểm thực hiện pedicure (ví dụ: pedicure at a salon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedicure'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had booked a pedicure appointment, she would have had beautiful nails for the party.
|
Nếu cô ấy đã đặt lịch hẹn làm móng chân, cô ấy đã có bộ móng chân đẹp cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
If I hadn't gotten a pedicure last week, my toenails would not have looked so presentable for the beach trip.
|
Nếu tôi không làm móng chân tuần trước, móng chân của tôi đã không trông tươm tất như vậy cho chuyến đi biển. |
| Nghi vấn |
Would she have felt more relaxed if she had gotten a pedicure before the stressful meeting?
|
Cô ấy có cảm thấy thư giãn hơn nếu cô ấy đã đi làm móng chân trước cuộc họp căng thẳng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A pedicure is given at the salon every week.
|
Một dịch vụ làm móng chân được thực hiện tại thẩm mỹ viện mỗi tuần. |
| Phủ định |
A pedicure was not given yesterday because the technician was sick.
|
Việc làm móng chân đã không được thực hiện vào ngày hôm qua vì kỹ thuật viên bị ốm. |
| Nghi vấn |
Will a pedicure be given before the party?
|
Liệu việc làm móng chân sẽ được thực hiện trước bữa tiệc chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She got a pedicure yesterday, didn't she?
|
Cô ấy đã đi làm móng chân hôm qua, đúng không? |
| Phủ định |
They haven't had a pedicure before, have they?
|
Họ chưa từng làm móng chân trước đây, phải không? |
| Nghi vấn |
A pedicure isn't painful, is it?
|
Làm móng chân không đau, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will get a pedicure next week.
|
Cô ấy sẽ đi làm móng chân vào tuần tới. |
| Phủ định |
I am not going to have a pedicure before my vacation.
|
Tôi sẽ không đi làm móng chân trước kỳ nghỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Will you give yourself a pedicure this weekend?
|
Bạn sẽ tự làm móng chân vào cuối tuần này chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She got a pedicure last weekend.
|
Cô ấy đã đi làm móng chân vào cuối tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't get a pedicure because she was busy.
|
Cô ấy đã không đi làm móng chân vì cô ấy bận. |
| Nghi vấn |
Did she get a pedicure before the party?
|
Cô ấy đã đi làm móng chân trước bữa tiệc phải không? |