manned aircraft
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manned aircraft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy bay có phi công hoặc phi hành đoàn trên khoang, trái ngược với máy bay không người lái (drone).
Definition (English Meaning)
An aircraft that has a human pilot or crew on board, as opposed to being unmanned (drone).
Ví dụ Thực tế với 'Manned aircraft'
-
"The future of aviation may involve both manned and unmanned aircraft."
"Tương lai của ngành hàng không có thể bao gồm cả máy bay có người lái và máy bay không người lái."
-
"Manned aircraft require trained pilots to operate."
"Máy bay có người lái đòi hỏi phi công được đào tạo để vận hành."
-
"The first manned aircraft flight was achieved by the Wright brothers."
"Chuyến bay máy bay có người lái đầu tiên được thực hiện bởi anh em nhà Wright."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manned aircraft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manned aircraft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự hiện diện của con người điều khiển máy bay. Nó được sử dụng để phân biệt với các loại máy bay điều khiển từ xa hoặc tự động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manned aircraft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.