(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmanned
B2

unmanned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không người lái tự động điều khiển từ xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmanned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc vận hành mà không có người điều khiển hoặc nhân viên.

Definition (English Meaning)

Operating or functioning without a human crew or staff.

Ví dụ Thực tế với 'Unmanned'

  • "The company is developing unmanned aerial vehicles for surveillance."

    "Công ty đang phát triển các phương tiện bay không người lái cho mục đích giám sát."

  • "The unmanned spacecraft explored Mars."

    "Tàu vũ trụ không người lái đã khám phá sao Hỏa."

  • "Unmanned submarines are used for underwater exploration."

    "Tàu ngầm không người lái được sử dụng để thăm dò dưới nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmanned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmanned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Unmanned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các phương tiện, hệ thống, hoặc thiết bị tự động hoặc được điều khiển từ xa. Khác với 'automated' (tự động), 'unmanned' nhấn mạnh việc thiếu sự hiện diện trực tiếp của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmanned'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invest in unmanned technology, we will reduce the risk to human life.
Nếu chúng ta đầu tư vào công nghệ không người lái, chúng ta sẽ giảm thiểu rủi ro cho tính mạng con người.
Phủ định
If the weather is bad, the unmanned drone won't be able to deliver the package.
Nếu thời tiết xấu, máy bay không người lái sẽ không thể giao gói hàng.
Nghi vấn
Will the unmanned vehicle complete the mission if the GPS signal is lost?
Liệu phương tiện không người lái có hoàn thành nhiệm vụ nếu tín hiệu GPS bị mất không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to launch an unmanned drone for surveillance.
Công ty sẽ phóng một máy bay không người lái để giám sát.
Phủ định
They are not going to send an unmanned mission to Mars this year.
Họ sẽ không gửi một nhiệm vụ không người lái lên sao Hỏa trong năm nay.
Nghi vấn
Is NASA going to use unmanned vehicles for deep-sea exploration?
NASA có định sử dụng các phương tiện không người lái để thám hiểm biển sâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)