crewed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crewed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có người điều khiển; có thủy thủ đoàn; có người làm việc.
Definition (English Meaning)
Having a crew; manned.
Ví dụ Thực tế với 'Crewed'
-
"The crewed mission to Mars is planned for 2030."
"Nhiệm vụ có người lái lên sao Hỏa được lên kế hoạch vào năm 2030."
-
"A crewed submersible was used to explore the deep ocean."
"Một tàu lặn có người điều khiển đã được sử dụng để khám phá đáy đại dương sâu thẳm."
-
"The space station is a crewed facility orbiting the Earth."
"Trạm vũ trụ là một cơ sở có người làm việc, quay quanh Trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crewed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crew
- Adjective: crewed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crewed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'crewed' thường được dùng để mô tả các phương tiện giao thông (tàu, máy bay, tàu vũ trụ), hoặc các cơ sở vật chất (trạm không gian, giàn khoan dầu) có người làm việc hoặc điều khiển. Nó nhấn mạnh sự hiện diện và vai trò của con người trong việc vận hành và duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crewed'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ship had been properly crewed, we would be enjoying the tropical weather now.
|
Nếu con tàu được trang bị thủy thủ đoàn đầy đủ, chúng ta đã có thể tận hưởng thời tiết nhiệt đới ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the aircraft hadn't been crewed by experienced pilots, the emergency landing would have been much more difficult.
|
Nếu máy bay không được điều khiển bởi các phi công giàu kinh nghiệm, việc hạ cánh khẩn cấp đã khó khăn hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If the station were fully crewed, would we have had to work these extra shifts?
|
Nếu trạm được biên chế đầy đủ nhân sự, chúng ta có phải làm thêm những ca này không? |