(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ courtesy
B1

courtesy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lịch sự phép lịch sự lòng tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courtesy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lịch sự; hành vi lịch thiệp, tôn trọng và quan tâm đến người khác.

Definition (English Meaning)

Polite behavior; respect, and consideration for others.

Ví dụ Thực tế với 'Courtesy'

  • "He showed me the courtesy of listening to my concerns."

    "Anh ấy đã lịch sự lắng nghe những lo lắng của tôi."

  • "It's a matter of common courtesy to thank your host."

    "Việc cảm ơn chủ nhà là một phép lịch sự thông thường."

  • "He extended the courtesy of allowing me to speak first."

    "Anh ấy đã nhường tôi nói trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Courtesy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Courtesy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Courtesy nhấn mạnh đến sự tôn trọng và quan tâm thể hiện qua hành vi. Nó thường liên quan đến việc tuân theo các quy tắc xã giao và thể hiện sự tôn trọng đối với cảm xúc và quyền lợi của người khác. Khác với 'politeness' (lịch sự) có thể chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy tắc, 'courtesy' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự quan tâm thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'- With courtesy': Thể hiện hành động được thực hiện một cách lịch sự. Ví dụ: 'He treated her with courtesy.' (Anh ấy đối xử với cô ấy một cách lịch sự).
- 'Courtesy to': Thể hiện sự lịch sự đối với ai. Ví dụ: 'Show courtesy to your elders.' (Hãy thể hiện sự lịch sự với người lớn tuổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Courtesy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)