(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ many-to-one correspondence
C1

many-to-one correspondence

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ nhiều-một ánh xạ nhiều-một tương ứng nhiều-một
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Many-to-one correspondence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan hệ giữa hai tập hợp trong đó nhiều phần tử từ tập hợp thứ nhất được ánh xạ đến một phần tử duy nhất trong tập hợp thứ hai.

Definition (English Meaning)

A relation between two sets where multiple elements from the first set are mapped to a single element in the second set.

Ví dụ Thực tế với 'Many-to-one correspondence'

  • "In database design, a many-to-one correspondence is common between a table of employees and a table of departments."

    "Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, một quan hệ nhiều-một là phổ biến giữa một bảng nhân viên và một bảng phòng ban."

  • "The relationship between student ID numbers and students is a one-to-one correspondence, but the relationship between students and their birthdates is a many-to-one correspondence."

    "Mối quan hệ giữa số ID sinh viên và sinh viên là quan hệ một-một, nhưng mối quan hệ giữa sinh viên và ngày sinh của họ là quan hệ nhiều-một."

  • "Hashing functions often exhibit a many-to-one correspondence, resulting in collisions."

    "Các hàm băm thường thể hiện quan hệ nhiều-một, dẫn đến xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Many-to-one correspondence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correspondence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

many-to-one mapping(ánh xạ nhiều-một)

Trái nghĩa (Antonyms)

one-to-one correspondence(quan hệ một-một)
one-to-many correspondence(quan hệ một-nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

function(hàm số)
relation(quan hệ)
mapping(ánh xạ)
cardinality(lực lượng (trong quan hệ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Many-to-one correspondence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, khoa học máy tính (ví dụ: cơ sở dữ liệu quan hệ, hàm băm), và đôi khi trong thống kê. Nó trái ngược với quan hệ 'một-một' (one-to-one correspondence) hoặc 'một-nhiều' (one-to-many correspondence). Điểm quan trọng là nhiều phần tử ở tập nguồn có thể cùng trỏ đến một phần tử duy nhất ở tập đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

'between' dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai tập hợp. Ví dụ: "There is a many-to-one correspondence between students and their birth months.". 'with' được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp khi nhấn mạnh mối liên hệ cụ thể, ví dụ: "The many-to-one correspondence with the hash function creates collisions."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Many-to-one correspondence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)