(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmapped
B2

unmapped

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa được lập bản đồ chưa được ánh xạ vùng chưa khai phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmapped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được thể hiện trên bản đồ; chưa được khảo sát hoặc khám phá.

Definition (English Meaning)

Not represented on a map; not surveyed or explored.

Ví dụ Thực tế với 'Unmapped'

  • "The Amazon rainforest contains vast unmapped areas."

    "Rừng mưa Amazon chứa đựng những khu vực rộng lớn chưa được lập bản đồ."

  • "Much of the ocean floor remains unmapped."

    "Phần lớn đáy đại dương vẫn chưa được lập bản đồ."

  • "The software detected unmapped disk space."

    "Phần mềm phát hiện không gian đĩa chưa được gán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmapped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmapped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unmapped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các khu vực địa lý chưa được biết đến hoặc chưa được ghi lại một cách chính thức. Có thể dùng để chỉ các vùng đất chưa được khám phá trong lịch sử, hoặc các khu vực còn sơ khai, thiếu dữ liệu bản đồ hiện đại. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó có thể dùng để chỉ các ổ đĩa mạng chưa được gán cho một ký tự ổ đĩa hoặc các dữ liệu chưa được lập chỉ mục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmapped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)