(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maritime vulnerability
C1

maritime vulnerability

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự dễ bị tổn thương hàng hải tính dễ bị tổn thương của hàng hải lỗ hổng hàng hải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maritime vulnerability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dễ bị tổn thương của các tài sản, cơ sở hạ tầng hoặc các hoạt động hàng hải đối với các mối đe dọa, nguy hiểm hoặc rủi ro khác nhau.

Definition (English Meaning)

The susceptibility of maritime assets, infrastructure, or activities to various threats, hazards, or risks.

Ví dụ Thực tế với 'Maritime vulnerability'

  • "The maritime vulnerability to piracy has increased in the Gulf of Aden."

    "Sự dễ bị tổn thương của hàng hải đối với nạn cướp biển đã gia tăng ở Vịnh Aden."

  • "Assessing maritime vulnerability is crucial for effective security planning."

    "Đánh giá sự dễ bị tổn thương của hàng hải là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch an ninh hiệu quả."

  • "Climate change exacerbates maritime vulnerability by increasing the frequency of extreme weather events."

    "Biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm sự dễ bị tổn thương của hàng hải bằng cách tăng tần suất các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maritime vulnerability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maritime weakness(điểm yếu hàng hải)
maritime exposure(sự phơi nhiễm hàng hải)

Trái nghĩa (Antonyms)

maritime resilience(khả năng phục hồi hàng hải)
maritime security(an ninh hàng hải)

Từ liên quan (Related Words)

maritime domain awareness(nhận thức về phạm vi hàng hải)
maritime security(an ninh hàng hải)
maritime threat(mối đe dọa hàng hải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Maritime vulnerability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực an ninh hàng hải, kinh tế biển và quản lý rủi ro. 'Vulnerability' ở đây nhấn mạnh sự yếu kém hoặc điểm yếu có thể bị khai thác. Nó khác với 'risk' (rủi ro), vốn bao gồm cả khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Maritime vulnerability to [threat]' chỉ rõ mối đe dọa cụ thể mà lĩnh vực hàng hải dễ bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maritime vulnerability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)