market-rate housing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market-rate housing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà ở có giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường tự do, không có trợ cấp của chính phủ hoặc kiểm soát tiền thuê.
Definition (English Meaning)
Housing for which the price is determined by supply and demand in the open market, without government subsidies or rent control.
Ví dụ Thực tế với 'Market-rate housing'
-
"The city needs more market-rate housing to attract young professionals."
"Thành phố cần thêm nhà ở theo giá thị trường để thu hút các chuyên gia trẻ."
-
"Developers are focusing on building market-rate housing in the downtown area."
"Các nhà phát triển đang tập trung xây dựng nhà ở theo giá thị trường ở khu vực trung tâm thành phố."
-
"The lack of market-rate housing contributes to the high cost of living in the city."
"Sự thiếu hụt nhà ở theo giá thị trường góp phần vào chi phí sinh hoạt cao trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market-rate housing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: housing
- Adjective: market-rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market-rate housing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt với nhà ở giá rẻ (affordable housing) hoặc nhà ở được trợ cấp (subsidized housing). Nó nhấn mạnh rằng giá nhà được xác định một cách tự nhiên bởi thị trường, phản ánh giá trị thực tế mà người mua hoặc người thuê sẵn sàng trả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market-rate housing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the city center is so crowded, market-rate housing is often located further from essential services.
|
Bởi vì trung tâm thành phố quá đông đúc, nhà ở theo giá thị trường thường nằm ở xa các dịch vụ thiết yếu hơn. |
| Phủ định |
Although many people desire to live in the city, they cannot afford market-rate housing unless they have high-paying jobs.
|
Mặc dù nhiều người mong muốn sống ở thành phố, họ không thể mua nhà ở theo giá thị trường trừ khi họ có công việc được trả lương cao. |
| Nghi vấn |
Even though market-rate housing is expensive, is it worth the investment if it appreciates significantly in value?
|
Mặc dù nhà ở theo giá thị trường đắt đỏ, liệu nó có đáng đầu tư nếu giá trị của nó tăng lên đáng kể không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council was discussing market-rate housing development plans yesterday evening.
|
Hội đồng thành phố đã thảo luận về các kế hoạch phát triển nhà ở theo giá thị trường vào tối qua. |
| Phủ định |
They weren't building market-rate housing in that neighborhood during the economic recession.
|
Họ đã không xây dựng nhà ở theo giá thị trường trong khu phố đó trong thời kỳ suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Were developers considering market-rate housing projects before the new regulations were implemented?
|
Các nhà phát triển có đang xem xét các dự án nhà ở theo giá thị trường trước khi các quy định mới được thực hiện không? |