market-value housing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market-value housing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nhà ở được định giá theo giá trị hiện tại của nó trên thị trường.
Definition (English Meaning)
Relating to housing that is priced according to its current worth in the market.
Ví dụ Thực tế với 'Market-value housing'
-
"The city needs more market-value housing to meet the growing demand."
"Thành phố cần thêm nhà ở giá trị thị trường để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng."
-
"The new development consists of both market-value housing and some affordable units."
"Khu phát triển mới bao gồm cả nhà ở giá trị thị trường và một số căn hộ giá cả phải chăng."
-
"Investors are interested in market-value housing due to its potential for appreciation."
"Các nhà đầu tư quan tâm đến nhà ở giá trị thị trường vì tiềm năng tăng giá của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market-value housing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: market-value
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market-value housing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market-value housing' thường được dùng để chỉ những dự án nhà ở hoặc các căn nhà riêng lẻ được bán hoặc cho thuê theo mức giá thị trường, tức là mức giá mà người mua và người bán sẵn sàng giao dịch. Nó không bao gồm nhà ở xã hội (social housing) hoặc các chương trình nhà ở trợ cấp khác, vốn có giá thấp hơn giá thị trường. Sự khác biệt quan trọng nằm ở việc giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường, chứ không phải bởi các yếu tố chính sách công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market-value housing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.