(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marketing plan
B2

marketing plan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch marketing kế hoạch tiếp thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing plan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu hoặc bản kế hoạch chi tiết phác thảo chiến lược, chiến thuật và các hoạt động marketing của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm trở lên.

Definition (English Meaning)

A comprehensive document or blueprint that outlines a company's marketing strategy, tactics, and activities over a specific period, usually a year or more.

Ví dụ Thực tế với 'Marketing plan'

  • "The company developed a detailed marketing plan for their new product launch."

    "Công ty đã phát triển một kế hoạch marketing chi tiết cho việc ra mắt sản phẩm mới của họ."

  • "A well-defined marketing plan is crucial for business success."

    "Một kế hoạch marketing được xác định rõ ràng là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "The team is working on revising the marketing plan for the next quarter."

    "Nhóm đang làm việc để sửa đổi kế hoạch marketing cho quý tiếp theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing plan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marketing plan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marketing strategy(chiến lược marketing)
marketing blueprint(bản kế hoạch marketing)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Marketing plan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kế hoạch marketing không chỉ đơn thuần là một danh sách các hoạt động; nó là một lộ trình chi tiết bao gồm nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, xác định thị trường mục tiêu, xây dựng thông điệp thương hiệu, lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, thiết lập ngân sách, và theo dõi kết quả. Nó khác với 'marketing strategy' (chiến lược marketing), vốn là cách tiếp cận tổng thể để đạt được mục tiêu marketing, trong khi 'marketing plan' là cụ thể và hành động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

'Marketing plan for [sản phẩm/dịch vụ/thị trường]': Kế hoạch marketing dành cho sản phẩm/dịch vụ/thị trường cụ thể. 'Marketing plan in [ngành/khu vực]': Kế hoạch marketing trong một ngành hoặc khu vực cụ thể. 'Part of a marketing plan': Một phần của kế hoạch marketing tổng thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing plan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)