(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ material heritage
C1

material heritage

noun

Nghĩa tiếng Việt

di sản vật thể di sản văn hóa vật thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Material heritage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hiện vật và đối tượng vật chất có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử được kế thừa từ các thế hệ trước.

Definition (English Meaning)

Physical artifacts and objects of cultural or historical significance that are inherited from past generations.

Ví dụ Thực tế với 'Material heritage'

  • "The preservation of material heritage is crucial for understanding our history."

    "Việc bảo tồn di sản vật thể là rất quan trọng để hiểu lịch sử của chúng ta."

  • "The museum displays a rich collection of material heritage from various cultures."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập phong phú về di sản vật thể từ nhiều nền văn hóa khác nhau."

  • "The earthquake caused significant damage to the city's material heritage."

    "Trận động đất đã gây ra thiệt hại đáng kể cho di sản vật thể của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Material heritage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: material heritage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cultural heritage(di sản văn hóa)
historical artifact(hiện vật lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử Bảo tàng học

Ghi chú Cách dùng 'Material heritage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính hữu hình của di sản, bao gồm các công trình kiến trúc, đồ tạo tác, di vật, tác phẩm nghệ thuật và các đối tượng vật lý khác. Nó khác với 'intangible heritage' (di sản phi vật thể), đề cập đến các phong tục, tập quán, kiến thức và biểu hiện văn hóa được truyền lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'- Material heritage of a nation': Di sản vật thể của một quốc gia (chỉ sự sở hữu, xuất xứ). '- Contribution to material heritage': Đóng góp vào di sản vật thể (chỉ mục đích, hướng đến).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Material heritage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)