tangible heritage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangible heritage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di sản hữu hình là những hiện vật vật chất được một xã hội tạo ra và duy trì theo thời gian, có giá trị lịch sử hoặc đương đại.
Definition (English Meaning)
Physical artifacts produced and maintained by a society over a period of time that are of historical or contemporary value.
Ví dụ Thực tế với 'Tangible heritage'
-
"The Great Wall of China is a prime example of tangible heritage."
"Vạn Lý Trường Thành là một ví dụ điển hình về di sản hữu hình."
-
"Protecting tangible heritage is essential for preserving cultural identity."
"Bảo vệ di sản hữu hình là điều cần thiết để bảo tồn bản sắc văn hóa."
-
"Many historical sites are considered tangible heritage and are protected by law."
"Nhiều địa điểm lịch sử được coi là di sản hữu hình và được pháp luật bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tangible heritage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tangible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tangible heritage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Di sản hữu hình bao gồm các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, tác phẩm nghệ thuật, đồ vật, sách, và các vật thể khác có thể sờ thấy và có ý nghĩa văn hóa, lịch sử đối với một cộng đồng hoặc quốc gia. Nó khác với di sản phi vật thể (intangible heritage) bao gồm các phong tục, truyền thống, ngôn ngữ và kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: tangible heritage *of* a nation (di sản hữu hình của một quốc gia), tangible heritage *in* a museum (di sản hữu hình trong một bảo tàng). 'Of' thường chỉ sự sở hữu, xuất xứ; 'in' chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangible heritage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.