intangible heritage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intangible heritage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tập quán, cách thể hiện, biểu đạt, tri thức, kỹ năng - cũng như các công cụ, đồ vật, hiện vật và không gian văn hóa liên quan - mà các cộng đồng, nhóm và, trong một số trường hợp, các cá nhân công nhận là một phần di sản văn hóa của họ.
Definition (English Meaning)
The practices, representations, expressions, knowledge, skills – as well as the instruments, objects, artifacts and cultural spaces associated therewith – that communities, groups and, in some cases, individuals recognize as part of their cultural heritage.
Ví dụ Thực tế với 'Intangible heritage'
-
"Safeguarding intangible heritage is crucial for preserving cultural diversity."
"Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể là rất quan trọng để bảo tồn sự đa dạng văn hóa."
-
"UNESCO works to protect intangible heritage around the world."
"UNESCO hoạt động để bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể trên khắp thế giới."
-
"Oral traditions are an important part of a community's intangible heritage."
"Các truyền thống truyền miệng là một phần quan trọng của di sản văn hóa phi vật thể của một cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intangible heritage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intangible heritage
- Adjective: intangible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intangible heritage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Di sản văn hóa phi vật thể bao gồm những yếu tố vô hình, không thể sờ mó được, mang tính truyền thống và được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó khác với di sản vật thể (tangible heritage) như các công trình kiến trúc, di tích lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thuộc tính, nguồn gốc (intangible heritage *of* humanity). 'as' dùng để chỉ vai trò, cách nhìn nhận (recognized *as* part of their cultural heritage).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intangible heritage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.