(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical artifact
B2

historical artifact

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổ vật lịch sử hiện vật lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical artifact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồ vật do con người tạo ra, thường là một vật phẩm có giá trị văn hóa hoặc lịch sử.

Definition (English Meaning)

An object made by a human being, typically an item of cultural or historical interest.

Ví dụ Thực tế với 'Historical artifact'

  • "The museum displayed a fascinating historical artifact from the Ming dynasty."

    "Bảo tàng trưng bày một cổ vật lịch sử hấp dẫn từ triều đại nhà Minh."

  • "Scientists are studying the historical artifacts found at the excavation site."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các cổ vật lịch sử được tìm thấy tại khu vực khai quật."

  • "The historical artifacts provide valuable insights into the daily life of people in the past."

    "Các cổ vật lịch sử cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống hàng ngày của con người trong quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical artifact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relic(di tích, cổ vật)
antique(đồ cổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Historical artifact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những đồ vật có giá trị khảo cổ hoặc bảo tàng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ. 'Historical' ở đây nhấn mạnh tầm quan trọng lịch sử của 'artifact'. Không nên nhầm lẫn với 'historical document' (tài liệu lịch sử). Artifact có thể bao gồm công cụ, đồ trang sức, vũ khí, đồ gốm, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' được dùng để chỉ nguồn gốc, chất liệu hoặc mối liên hệ. Ví dụ: 'an artifact of ancient Rome' (một cổ vật từ thời La Mã cổ đại). 'from' được dùng để chỉ địa điểm hoặc thời gian mà cổ vật có nguồn gốc từ đó. Ví dụ: 'an artifact from the Bronze Age' (một cổ vật từ thời đại đồ đồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical artifact'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)