(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ materials engineering
C1

materials engineering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật vật liệu công nghệ vật liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Materials engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và tạo ra các vật liệu mới, cũng như cải tiến các vật liệu hiện có, bằng cách phát triển sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa cấu trúc, tính chất và quy trình xử lý của vật liệu.

Definition (English Meaning)

The design and creation of new materials, as well as the improvement of existing materials, by developing a deep understanding of the relationship between a material’s structure, properties, and processing.

Ví dụ Thực tế với 'Materials engineering'

  • "Materials engineering plays a crucial role in developing sustainable energy solutions."

    "Kỹ thuật vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp năng lượng bền vững."

  • "The curriculum for materials engineering includes courses on thermodynamics and kinetics."

    "Chương trình đào tạo kỹ thuật vật liệu bao gồm các khóa học về nhiệt động lực học và động học."

  • "Advances in materials engineering have led to lighter and stronger aircraft."

    "Những tiến bộ trong kỹ thuật vật liệu đã dẫn đến việc tạo ra các máy bay nhẹ hơn và mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Materials engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: materials engineering (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

materials science and engineering(khoa học và kỹ thuật vật liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

metallurgy(luyện kim) polymer science(khoa học polyme)
ceramics(gốm sứ)
composites(vật liệu composite)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Materials engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Materials engineering tập trung vào việc lựa chọn, chế tạo và sử dụng vật liệu trong các ứng dụng kỹ thuật. Nó bao gồm việc nghiên cứu các loại vật liệu khác nhau (kim loại, polyme, gốm sứ, vật liệu composite) và cách chúng hoạt động trong các điều kiện khác nhau. Khác với các ngành kỹ thuật khác tập trung vào thiết kế và xây dựng các hệ thống lớn, kỹ thuật vật liệu đi sâu vào bản chất của vật liệu để cải thiện hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Được sử dụng để chỉ lĩnh vực ứng dụng của kỹ thuật vật liệu (ví dụ: materials engineering in aerospace). * **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích của kỹ thuật vật liệu (ví dụ: materials engineering for improved durability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Materials engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)