(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maternal mortality
C1

maternal mortality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tử vong mẹ tỷ lệ tử vong mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maternal mortality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tử vong mẹ là cái chết của một người phụ nữ trong khi mang thai hoặc trong vòng 42 ngày sau khi chấm dứt thai kỳ, bất kể thời gian và vị trí của thai kỳ, do bất kỳ nguyên nhân nào liên quan đến hoặc trầm trọng hơn do mang thai hoặc quản lý thai kỳ nhưng không phải do các nguyên nhân ngẫu nhiên hoặc tình cờ.

Definition (English Meaning)

The death of a woman while pregnant or within 42 days of termination of pregnancy, irrespective of the duration and site of the pregnancy, from any cause related to or aggravated by the pregnancy or its management but not from accidental or incidental causes.

Ví dụ Thực tế với 'Maternal mortality'

  • "The organization is working to reduce maternal mortality rates in rural areas."

    "Tổ chức đang nỗ lực giảm tỷ lệ tử vong mẹ ở khu vực nông thôn."

  • "Maternal mortality is a significant indicator of a country's healthcare system."

    "Tử vong mẹ là một chỉ số quan trọng về hệ thống chăm sóc sức khỏe của một quốc gia."

  • "Access to quality prenatal care can help to prevent maternal mortality."

    "Tiếp cận với dịch vụ chăm sóc trước sinh chất lượng có thể giúp ngăn ngừa tử vong mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maternal mortality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maternal mortality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Maternal mortality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng và các nỗ lực nhằm cải thiện chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ mang thai và sau sinh. Nó đo lường nguy cơ tử vong liên quan đến thai kỳ và được sử dụng để theo dõi hiệu quả của các hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to

‘In’: Dùng để chỉ bối cảnh chung, ví dụ: 'Maternal mortality in developing countries remains high.' ('Tỷ lệ tử vong mẹ ở các nước đang phát triển vẫn còn cao.')
‘Due to’: Dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp, ví dụ: 'Maternal mortality is often due to preventable causes.' ('Tử vong mẹ thường do các nguyên nhân có thể phòng ngừa được.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maternal mortality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)