(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mean sea level
B2

mean sea level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mực nước biển trung bình cao độ so với mực nước biển trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mean sea level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiều cao trung bình của bề mặt biển trong tất cả các giai đoạn thủy triều trong một khoảng thời gian dài. Nó được sử dụng như một tiêu chuẩn để đo độ cao.

Definition (English Meaning)

The average height of the sea's surface for all stages of the tide over a long period of time. It is used as a standard for measuring elevation.

Ví dụ Thực tế với 'Mean sea level'

  • "The height of Mount Everest is measured above mean sea level."

    "Độ cao của đỉnh Everest được đo so với mực nước biển trung bình."

  • "The city is located 10 meters above mean sea level."

    "Thành phố nằm ở độ cao 10 mét so với mực nước biển trung bình."

  • "Rising mean sea levels pose a threat to coastal communities."

    "Mực nước biển trung bình dâng cao gây ra mối đe dọa cho các cộng đồng ven biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mean sea level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mean sea level
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Trái Đất Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Mean sea level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mực nước biển trung bình được tính bằng cách lấy trung bình các mực nước cao và thấp trong một chu kỳ thủy triều hoàn chỉnh (thường là 19 năm). Đây là một tham chiếu quan trọng trong việc đo độ cao của các địa điểm trên đất liền, đặc biệt là trong việc tạo bản đồ và xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above below

Khi sử dụng 'above mean sea level', nó có nghĩa là độ cao cao hơn so với mực nước biển trung bình. Ví dụ: 'The mountain peak is 2,000 meters above mean sea level.' Khi sử dụng 'below mean sea level', nó có nghĩa là độ cao thấp hơn so với mực nước biển trung bình. Ví dụ: 'Parts of the Netherlands are below mean sea level.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mean sea level'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The island's height is 10 meters above mean sea level.
Chiều cao của hòn đảo là 10 mét so với mực nước biển trung bình.
Phủ định
The coastal city is not below mean sea level.
Thành phố ven biển không nằm dưới mực nước biển trung bình.
Nghi vấn
Is the research station located at mean sea level?
Trạm nghiên cứu có nằm ở mực nước biển trung bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)