(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ average sea level
B2

average sea level

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mực nước biển trung bình cao độ mực nước biển trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Average sea level'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mực nước biển trung bình tại một vị trí, được tính bằng chiều cao trung bình của bề mặt biển tại vị trí đó trong tất cả các giai đoạn của thủy triều trong một khoảng thời gian dài (thường là 19 năm).

Definition (English Meaning)

The mean sea level for a location, calculated as the average height of the sea's surface at that location for all stages of the tide over a long period (usually 19 years).

Ví dụ Thực tế với 'Average sea level'

  • "The city of Amsterdam is partially located below average sea level and relies on a system of dikes and canals to prevent flooding."

    "Thành phố Amsterdam một phần nằm dưới mực nước biển trung bình và dựa vào một hệ thống đê và kênh để ngăn chặn lũ lụt."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on average sea level."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển trung bình."

  • "Many coastal cities are at risk from rising average sea level."

    "Nhiều thành phố ven biển đang gặp rủi ro do mực nước biển trung bình dâng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Average sea level'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: average sea level
  • Adjective: average
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Hải dương học Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Average sea level'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mực nước biển trung bình được sử dụng làm điểm chuẩn để đo độ cao và độ sâu, cũng như để theo dõi sự thay đổi mực nước biển theo thời gian. Nó loại bỏ những biến động ngắn hạn do thủy triều, sóng và gió, cung cấp một thước đo ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above below

‘Above average sea level’ có nghĩa là cao hơn mực nước biển trung bình. ‘Below average sea level’ có nghĩa là thấp hơn mực nước biển trung bình. Ví dụ: ‘The city is located 2 meters above average sea level.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Average sea level'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)