(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intend
B1

intend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dự định có ý định muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý định, dự định, có mục đích làm gì.

Definition (English Meaning)

To have as one's purpose or plan.

Ví dụ Thực tế với 'Intend'

  • "I intend to study abroad next year."

    "Tôi dự định đi du học vào năm tới."

  • "What do you intend to do after you graduate?"

    "Bạn dự định làm gì sau khi tốt nghiệp?"

  • "The money is intended to help those in need."

    "Số tiền này được dùng để giúp đỡ những người gặp khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Intend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intend' thường được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, mục đích hoặc ý định đã được suy nghĩ trước và có khả năng thực hiện. Nó khác với 'want' (muốn) ở chỗ 'intend' mang tính chủ động và có kế hoạch hơn. So sánh với 'plan' (lên kế hoạch), 'intend' có thể chỉ một ý định ban đầu, trong khi 'plan' nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị và sắp xếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'- intend to + verb': dùng để diễn tả ý định làm gì. Ví dụ: I intend to go to the party. '- intend something for someone/something': dùng để chỉ mục đích của một cái gì đó dành cho ai/cái gì. Ví dụ: This gift is intended for you.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)