media suppression
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media suppression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ngăn chặn thông tin hoặc tin tức được báo cáo bởi giới truyền thông.
Definition (English Meaning)
The act of preventing information or news from being reported by the media.
Ví dụ Thực tế với 'Media suppression'
-
"The government was accused of media suppression during the election."
"Chính phủ bị cáo buộc đàn áp truyền thông trong suốt cuộc bầu cử."
-
"The report detailed instances of media suppression in the region."
"Bản báo cáo chi tiết các trường hợp đàn áp truyền thông trong khu vực."
-
"Activists protested against the government's policy of media suppression."
"Các nhà hoạt động phản đối chính sách đàn áp truyền thông của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media suppression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: media suppression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media suppression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các hành động kiểm duyệt, đàn áp thông tin do chính phủ, các tổ chức quyền lực, hoặc các cá nhân có ảnh hưởng thực hiện. Nó bao gồm nhiều hình thức, từ kiểm duyệt trực tiếp đến các biện pháp tinh vi hơn như gây áp lực tài chính hoặc đe dọa pháp lý. Khác với 'censorship' (kiểm duyệt) mang nghĩa rộng hơn, 'media suppression' nhấn mạnh vào việc ngăn chặn thông tin đến từ hoặc thông qua các kênh truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suppression of media' (sự đàn áp truyền thông) diễn tả hành động đàn áp nói chung. 'Suppression by...' (sự đàn áp bởi...) chỉ ra tác nhân thực hiện hành động đàn áp (ví dụ: 'suppression by the government').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media suppression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.