information control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý hoặc điều chỉnh thông tin, đặc biệt liên quan đến việc phổ biến, truy cập hoặc sử dụng thông tin.
Definition (English Meaning)
The management or regulation of information, especially with regard to its dissemination, access, or use.
Ví dụ Thực tế với 'Information control'
-
"The government has been accused of information control during the crisis."
"Chính phủ đã bị cáo buộc kiểm soát thông tin trong suốt cuộc khủng hoảng."
-
"The company implemented strict information control measures to protect its trade secrets."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp kiểm soát thông tin nghiêm ngặt để bảo vệ bí mật thương mại của mình."
-
"Effective information control is crucial for maintaining national security."
"Kiểm soát thông tin hiệu quả là rất quan trọng để duy trì an ninh quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, truyền thông, bảo mật và quản lý dữ liệu. Nó bao gồm nhiều hành động, từ kiểm duyệt thông tin đến bảo vệ thông tin nhạy cảm. 'Information control' nhấn mạnh tính chủ động trong việc định hình luồng thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Information control over [something]' chỉ sự kiểm soát thông tin liên quan đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'information control over social media'. 'Information control of [something]' cũng tương tự, nhưng có thể mang nghĩa sở hữu hoặc quản lý thông tin về một đối tượng. Ví dụ: 'information control of government documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.