(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ direct effect
B2

direct effect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động trực tiếp ảnh hưởng trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Direct effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thay đổi xảy ra trực tiếp và ngay lập tức do một hoạt động hoặc biện pháp nào đó, mà không có bất kỳ yếu tố hoặc cơ chế trung gian nào.

Definition (English Meaning)

A change that results specifically and immediately from an activity or measure, without any intervening factors or mechanisms.

Ví dụ Thực tế với 'Direct effect'

  • "The study showed a direct effect of exercise on reducing stress levels."

    "Nghiên cứu cho thấy tác động trực tiếp của việc tập thể dục đối với việc giảm mức độ căng thẳng."

  • "The policy change had a direct effect on unemployment rates."

    "Sự thay đổi chính sách đã có tác động trực tiếp đến tỷ lệ thất nghiệp."

  • "Sunlight has a direct effect on plant growth."

    "Ánh sáng mặt trời có tác động trực tiếp đến sự phát triển của cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Direct effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kinh tế Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Direct effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, kinh tế hoặc thống kê để chỉ ra mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa hai biến số. Nó nhấn mạnh sự tác động trực tiếp, không gián tiếp hoặc thông qua các yếu tố trung gian khác. Sự khác biệt với 'indirect effect' (tác động gián tiếp) là quan trọng; 'indirect effect' liên quan đến những tác động thông qua các yếu tố trung gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Direct effect of X’: Tác động trực tiếp của X (ví dụ: 'the direct effect of the drug'). ‘Direct effect on Y’: Tác động trực tiếp lên Y (ví dụ: 'a direct effect on the economy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Direct effect'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The policy directly affected the company's profits.
Chính sách đã ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty.
Phủ định
The new regulations did not directly affect small businesses.
Các quy định mới không ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp nhỏ.
Nghi vấn
Did the advertisement directly affect sales figures?
Quảng cáo có ảnh hưởng trực tiếp đến số liệu bán hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)