(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical intervention
C1

medical intervention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

can thiệp y tế sự can thiệp y khoa biện pháp can thiệp y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical intervention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện để cải thiện một rối loạn y tế.

Definition (English Meaning)

An action taken to improve a medical disorder.

Ví dụ Thực tế với 'Medical intervention'

  • "Early medical intervention can significantly improve the patient's prognosis."

    "Can thiệp y tế sớm có thể cải thiện đáng kể tiên lượng của bệnh nhân."

  • "The doctor recommended medical intervention to prevent further complications."

    "Bác sĩ khuyến nghị can thiệp y tế để ngăn ngừa các biến chứng thêm."

  • "Lifestyle changes are often the first medical intervention considered for managing diabetes."

    "Thay đổi lối sống thường là can thiệp y tế đầu tiên được xem xét để kiểm soát bệnh tiểu đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical intervention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical intervention
  • Adjective: medical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medical treatment(điều trị y tế)
therapeutic intervention(can thiệp điều trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

watchful waiting(chờ đợi theo dõi)
no treatment(không điều trị)

Từ liên quan (Related Words)

surgery(phẫu thuật)
medication(thuốc men)
therapy(liệu pháp)
diagnosis(chẩn đoán)
prevention(phòng ngừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical intervention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'medical intervention' mang ý nghĩa một hành động chủ động và có chủ đích nhằm thay đổi tiến trình của một bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ các liệu pháp đơn giản như thay đổi lối sống và dùng thuốc đến các thủ thuật phức tạp như phẫu thuật. Sự lựa chọn can thiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của tình trạng, rủi ro và lợi ích tiềm năng, và mong muốn của bệnh nhân. 'Medical intervention' khác với 'medical treatment' ở chỗ nó nhấn mạnh tính chủ động và can thiệp vào quá trình bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

'in' thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự can thiệp được thực hiện (ví dụ: 'intervention in cardiovascular disease'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích của sự can thiệp (ví dụ: 'intervention for pain management'). 'with' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng trong can thiệp (ví dụ: 'intervention with medication').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical intervention'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Consider medical intervention carefully before making a decision.
Hãy cân nhắc can thiệp y tế cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
Don't rush into medical interventions without exploring all options.
Đừng vội vàng can thiệp y tế mà không khám phá tất cả các lựa chọn.
Nghi vấn
Please, research medical interventions thoroughly.
Làm ơn, nghiên cứu kỹ lưỡng về các can thiệp y tế.
(Vị trí vocab_tab4_inline)