(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medical professional
B2

medical professional

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia y tế nhân viên y tế cán bộ y tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medical professional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người làm việc trong lĩnh vực y tế và đã được đào tạo chuyên sâu và có kiến thức rộng.

Definition (English Meaning)

A person who works in a medical field and has received extensive education and training.

Ví dụ Thực tế với 'Medical professional'

  • "The hospital relies on the expertise of its medical professionals to provide high-quality care."

    "Bệnh viện dựa vào chuyên môn của các chuyên gia y tế để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao."

  • "Medical professionals are working tirelessly to combat the pandemic."

    "Các chuyên gia y tế đang làm việc không mệt mỏi để chống lại đại dịch."

  • "It is important to follow the advice of medical professionals."

    "Điều quan trọng là phải tuân theo lời khuyên của các chuyên gia y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medical professional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: medical professional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

doctor(bác sĩ)
nurse(y tá)
pharmacist(dược sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Medical professional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều vai trò khác nhau trong ngành y tế, từ bác sĩ và y tá đến các nhà trị liệu và kỹ thuật viên. Nó nhấn mạnh đến trình độ chuyên môn và sự đào tạo bài bản của những người này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

‘as’ được dùng khi đề cập đến vai trò hoặc chức năng của medical professional. Ví dụ: 'He worked as a medical professional for 20 years.' ‘for’ được dùng khi đề cập đến đối tượng mà medical professional cung cấp dịch vụ. Ví dụ: 'This program is designed for medical professionals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medical professional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)