(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melanism
C1

melanism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng hắc tố tình trạng nhiễm hắc tố sự phát triển hắc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển quá mức của sắc tố tối màu ở động vật hoặc thực vật, dẫn đến vẻ ngoài màu đen.

Definition (English Meaning)

An excessive development of dark pigment in an animal or plant, resulting in a blackish appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Melanism'

  • "Melanism is common in industrial areas due to natural selection favoring darker individuals."

    "Chứng melanism phổ biến ở các khu công nghiệp do chọn lọc tự nhiên ưu ái những cá thể tối màu hơn."

  • "The peppered moth is a classic example of melanism due to industrial pollution."

    "Bướm đêm tiêu là một ví dụ điển hình về chứng melanism do ô nhiễm công nghiệp."

  • "Melanism can be a significant advantage for survival in certain environments."

    "Chứng melanism có thể là một lợi thế đáng kể để sinh tồn trong một số môi trường nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: melanism
  • Adjective: melanistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

black pigment excess(Sự dư thừa sắc tố đen)
dark pigmentation(Sắc tố tối màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Melanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Melanism là hiện tượng ngược lại với albinism (bạch tạng). Nó thường được gây ra bởi đột biến gen và có thể mang lại lợi thế tiến hóa cho sinh vật trong một số môi trường nhất định, ví dụ như giúp chúng ngụy trang tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường được sử dụng với giới từ 'in' khi nói về melanism ở một loài hoặc quần thể cụ thể: 'melanism in jaguars'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)