memory deallocation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory deallocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giải phóng bộ nhớ đã được cấp phát trước đó cho một chương trình hoặc tiến trình.
Definition (English Meaning)
The process of freeing memory that was previously allocated to a program or process.
Ví dụ Thực tế với 'Memory deallocation'
-
"Proper memory deallocation is crucial for preventing memory leaks."
"Việc giải phóng bộ nhớ đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa rò rỉ bộ nhớ."
-
"The program crashed due to improper memory deallocation."
"Chương trình bị sập do việc giải phóng bộ nhớ không đúng cách."
-
"Languages like C and C++ require manual memory deallocation."
"Các ngôn ngữ như C và C++ yêu cầu giải phóng bộ nhớ thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory deallocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory deallocation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory deallocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Memory deallocation là một khía cạnh quan trọng của quản lý bộ nhớ trong lập trình. Việc không giải phóng bộ nhớ sau khi sử dụng có thể dẫn đến rò rỉ bộ nhớ (memory leak), làm chậm hiệu suất hệ thống và thậm chí gây ra sự cố. Nó khác với 'memory allocation' (cấp phát bộ nhớ) là quá trình ngược lại, khi bộ nhớ được yêu cầu và dành riêng cho một chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'deallocation of memory': đề cập đến hành động giải phóng bộ nhớ nói chung.
* 'deallocation for X': đề cập đến việc giải phóng bộ nhớ để sử dụng cho X (ví dụ: 'deallocation for new processes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory deallocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.