(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lowly
B2

lowly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thấp kém hèn mọn tầm thường ít ỏi nhỏ bé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lowly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có địa vị thấp kém hoặc tầm quan trọng không đáng kể; khiêm tốn, hèn mọn.

Definition (English Meaning)

Low in status or importance; humble.

Ví dụ Thực tế với 'Lowly'

  • "He started in a lowly position and worked his way up."

    "Anh ấy bắt đầu ở một vị trí thấp kém và từng bước thăng tiến."

  • "The lowly worker was often ignored."

    "Người công nhân thấp cổ bé họng thường bị phớt lờ."

  • "Even the most lowly task is important."

    "Ngay cả nhiệm vụ tầm thường nhất cũng quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lowly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học/Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Lowly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lowly' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyền lực, địa vị xã hội thấp kém hoặc công việc tầm thường. Nó có thể mang nghĩa khiêm tốn, nhưng thường nhấn mạnh sự thấp kém hơn là đức tính khiêm nhường. Cần phân biệt với 'humble' (khiêm nhường) vốn mang nghĩa tích cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lowly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)