meteorological trend
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorological trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xu hướng hoặc mô hình thay đổi trong các điều kiện khí tượng theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A pattern of change in meteorological conditions over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Meteorological trend'
-
"Scientists are studying the meteorological trend of increasing frequency of extreme weather events."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu xu hướng khí tượng về tần suất gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan."
-
"The meteorological trend suggests a warmer future for the region."
"Xu hướng khí tượng cho thấy một tương lai ấm áp hơn cho khu vực này."
-
"Analyzing meteorological trends helps us understand the impact of climate change."
"Phân tích các xu hướng khí tượng giúp chúng ta hiểu tác động của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorological trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend
- Adjective: meteorological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meteorological trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi dài hạn trong thời tiết hoặc khí hậu, chẳng hạn như xu hướng tăng nhiệt độ trung bình hoặc xu hướng thay đổi lượng mưa. Nó có thể chỉ ra sự biến động tự nhiên hoặc các thay đổi do tác động của con người (ví dụ: biến đổi khí hậu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in:* Dùng để chỉ xu hướng *trong* một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the meteorological trend in Southeast Asia').
*of:* Dùng để chỉ xu hướng *của* một biến số khí tượng cụ thể (ví dụ: 'the meteorological trend of increasing temperatures').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorological trend'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's meteorological trend is more unpredictable than last year's.
|
Xu hướng khí tượng năm nay khó đoán hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The recent meteorological trend isn't as stable as it used to be.
|
Xu hướng khí tượng gần đây không ổn định như trước đây. |
| Nghi vấn |
Is this meteorological trend the most alarming one we've seen in decades?
|
Phải chăng xu hướng khí tượng này là đáng báo động nhất mà chúng ta từng thấy trong nhiều thập kỷ? |