(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weather forecasting
B2

weather forecasting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo thời tiết tiên đoán thời tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather forecasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình dự đoán các điều kiện thời tiết trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The process of predicting future weather conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Weather forecasting'

  • "Accurate weather forecasting is crucial for aviation safety."

    "Dự báo thời tiết chính xác là rất quan trọng đối với an toàn hàng không."

  • "The weather forecasting suggests heavy rain tomorrow."

    "Dự báo thời tiết cho thấy có mưa lớn vào ngày mai."

  • "Modern weather forecasting relies heavily on computer models."

    "Dự báo thời tiết hiện đại dựa nhiều vào các mô hình máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weather forecasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weather forecasting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Weather forecasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các bản tin thời tiết, nghiên cứu khí tượng và các ứng dụng liên quan. Nó nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu khoa học và các mô hình để đưa ra dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'weather forecasting in mountainous regions' (dự báo thời tiết ở các vùng núi); 'weather forecasting for the next week' (dự báo thời tiết cho tuần tới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather forecasting'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That weather forecasting has improved significantly is undeniable.
Việc dự báo thời tiết đã được cải thiện đáng kể là không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether weather forecasting will ever be 100% accurate is not a certainty.
Liệu dự báo thời tiết có bao giờ chính xác 100% hay không là một điều không chắc chắn.
Nghi vấn
What accurate weather forecasting can prevent is still being researched.
Việc dự báo thời tiết chính xác có thể ngăn chặn điều gì vẫn đang được nghiên cứu.

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If weather forecasting is accurate, people know what clothes to wear.
Nếu dự báo thời tiết chính xác, mọi người biết mặc quần áo gì.
Phủ định
If weather forecasting is unreliable, people do not trust it.
Nếu dự báo thời tiết không đáng tin cậy, mọi người sẽ không tin nó.
Nghi vấn
If weather forecasting predicts rain, do you take an umbrella?
Nếu dự báo thời tiết dự báo mưa, bạn có mang ô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)