microfilament protein
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microfilament protein'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại protein tạo thành vi sợi, là các cấu trúc mỏng, dạng sợi được tìm thấy trong tế bào chất của tế bào nhân thực, rất quan trọng cho hình dạng, sự di chuyển và phân chia tế bào.
Definition (English Meaning)
A type of protein that forms microfilaments, which are thin, thread-like structures found in the cytoplasm of eukaryotic cells, crucial for cell shape, movement, and division.
Ví dụ Thực tế với 'Microfilament protein'
-
"Actin is a key microfilament protein that polymerizes to form microfilaments."
"Actin là một protein vi sợi quan trọng polymer hóa để tạo thành vi sợi."
-
"The expression of this microfilament protein is increased during cell migration."
"Sự biểu hiện của protein vi sợi này tăng lên trong quá trình di chuyển tế bào."
-
"Microfilament proteins are essential for maintaining cell shape and integrity."
"Protein vi sợi rất cần thiết để duy trì hình dạng và tính toàn vẹn của tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microfilament protein'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microfilament protein
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microfilament protein'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một loại protein cụ thể chứ không phải một nhóm protein rộng lớn. Nó liên quan đến chức năng cơ bản của tế bào và thường được thảo luận trong bối cảnh sinh học tế bào, sinh hóa và di truyền học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., "protein of microfilaments"). "in" được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò (e.g., "role in cell motility").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microfilament protein'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.