microlending
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microlending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động cho vay các khoản vay nhỏ cho các cá nhân, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, để hỗ trợ tinh thần kinh doanh, giảm nghèo và trao quyền cho các cá nhân để bắt đầu hoặc mở rộng các doanh nghiệp nhỏ.
Definition (English Meaning)
The practice of granting small loans to individuals, especially in developing countries, to support entrepreneurship, alleviate poverty, and empower individuals to start or expand small businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Microlending'
-
"Microlending has proven to be an effective tool for poverty reduction in many developing countries."
"Hoạt động cho vay vi mô đã được chứng minh là một công cụ hiệu quả để giảm nghèo ở nhiều nước đang phát triển."
-
"Many NGOs are involved in microlending programs to support women entrepreneurs."
"Nhiều tổ chức phi chính phủ tham gia vào các chương trình cho vay vi mô để hỗ trợ các nữ doanh nhân."
-
"The success of microlending depends on careful loan management and borrower training."
"Sự thành công của hoạt động cho vay vi mô phụ thuộc vào việc quản lý khoản vay cẩn thận và đào tạo người vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microlending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microlending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microlending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microlending nhấn mạnh vào việc cung cấp các khoản vay nhỏ cho những người không có khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng truyền thống. Nó thường liên quan đến các điều khoản trả nợ linh hoạt và hỗ trợ tài chính cho người vay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"microlending in" dùng để chỉ quốc gia hoặc khu vực mà hoạt động cho vay diễn ra. Ví dụ: microlending in Vietnam. "microlending to" dùng để chỉ đối tượng được vay. Ví dụ: microlending to small businesses.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microlending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.