(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional lending
B2

traditional lending

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cho vay truyền thống hình thức cho vay truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional lending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động cho vay sử dụng các phương pháp đã được thiết lập và truyền thống, thường liên quan đến các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, đánh giá khả năng trả nợ dựa trên dữ liệu lịch sử và tài sản thế chấp.

Definition (English Meaning)

The practice of providing loans using established and conventional methods, typically involving banks or financial institutions, assessing creditworthiness based on historical data and collateral.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional lending'

  • "Traditional lending often requires extensive paperwork and a thorough credit check."

    "Hoạt động cho vay truyền thống thường đòi hỏi nhiều thủ tục giấy tờ và kiểm tra tín dụng kỹ lưỡng."

  • "Many small businesses still rely on traditional lending to finance their growth."

    "Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn dựa vào các hình thức cho vay truyền thống để tài trợ cho sự tăng trưởng của họ."

  • "Traditional lending institutions are facing increased competition from fintech companies."

    "Các tổ chức cho vay truyền thống đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các công ty fintech."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional lending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: traditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional lending(cho vay thông thường)
bank lending(cho vay ngân hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

alternative lending(cho vay thay thế)
peer-to-peer lending(cho vay ngang hàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Traditional lending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đối lập với các hình thức cho vay mới hơn như peer-to-peer lending hoặc các hình thức cho vay trực tuyến khác. Nó nhấn mạnh sự bảo thủ và các quy trình đã được thiết lập trong việc đánh giá rủi ro và quản lý khoản vay. 'Lending' ở đây chỉ chung hoạt động cho vay, không chỉ giới hạn ở việc cho mượn tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional lending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)